Có 2 kết quả:
圆晕 yuán yùn ㄩㄢˊ ㄩㄣˋ • 圓暈 yuán yùn ㄩㄢˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concentric circles
(2) circular ripples
(2) circular ripples
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concentric circles
(2) circular ripples
(2) circular ripples
Bình luận 0